Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ga in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last
ngày rằm
ngày sau
ngày sinh
ngày tết
ngày tốt
ngày tháng
Ngày tháng trong bầu
ngày thường
ngày trước
ngày vũ trụ
ngày xanh
ngày xấu
ngày xửa ngày xưa
ngày xưa
ngách
ngái
Ngái
ngái ngái
ngái ngủ
ngám
ngán
ngán nỗi
ngán ngẩm
ngáng
ngáo
ngáp
ngáp gió
ngáp ngủ
ngát
ngáy
ngâm
ngâm nga
ngâm ngợi
ngâm tôm
ngâm vịnh
ngân
Ngân
ngân bản vị
ngân hà
ngân hàng
Ngân hàng tín dụng
Ngân hải tinh vi
Ngân hải tinh vi
ngân khố
ngân khoản
ngân nga
ngân phiếu
ngân quỹ
ngân sách
ngân tiền
ngâu
ngâu ngấu
ngây
ngây dại
ngây ngô
ngây ngất
ngây ngấy
ngây thơ
ngã
ngã ba
ngã giá
ngã lòng
ngã lẽ
ngã ngũ
ngã ngửa
ngã nước
ngã sấp
ngã tư
ngãi
ngãi tế
ngũ
ngũ âm
Ngũ Bá
Ngũ bá
ngũ cúng
ngũ cúng
ngũ cốc
ngũ gia bì
ngũ giới
ngũ giới
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last