Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gagner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • được, thu được, kiếm được
    • Gagner de l'argent
      kiếm được tiền
    • Gagner un procès
      được kiện
  • được lợi
    • Gagner du temps
      được lợi thời gian
  • thắng
    • Gagner la bataille
      thắng trận
  • trúng
    • Gagner un lot
      trúng số
  • đáng được
    • Il l'a bien gagné
      anh ta đáng được cái đó; (mỉa mai) đáng kiếp hắn ta
  • mua chuộc
    • Gagner des témoins
      mua chuộc nhân chứng
  • đi đến
    • Gagner la frontière
      đi đến biên giới
  • lan đến, lan sang
    • Le feu gagne le toit
      lửa lan sang mái nhà
  • (nghĩa bóng) chinh phục được
    • Gagner l'affection
      chinh phục được lòng trìu mến
    • gagner du terrain
      xem terrain
nội động từ
  • tốt lên
    • Le vin gagne en bouteille
      rượu vang đóng chai thì ngon hơn (tốt lên)
  • được lợi, có lợi
    • Il gagne à être connu
      anh ta được biết đến là điều có lợi cho anh ta
  • lan ra
    • Le feu gagne rapidement
      lửa lan ra nhanh chóng
  • (từ cũ; nghĩa cũ) ra ăn cỏ
    • Le lapin sort du bois pour gagner dans les prés
      con thỏ ra khỏi rừng đến ăn ở đồng cỏ
Related search result for "gagner"
Comments and discussion on the word "gagner"