Characters remaining: 500/500
Translation

gazé

Academic
Friendly

Từ "gazé" trong tiếng Pháp có nghĩa là "bị ngạt" có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Tính từ (adjectif): "gazé" dùng để mô tả một người hoặc một vật đã bị tác động bởi hơi gas, đặc biệttrong các tình huống như bị tấn công bằng hơi cay hoặc các loại khí độc.

  • Danh từ (nom): "gazé" có thể được sử dụng để chỉ một người đã bị ngợp khí gas.

2. Ví dụ sử dụng
  • Tính từ:

    • "Les manifestants ont été gazés par la police." (Những người biểu tình đã bị cảnh sát sử dụng hơi gas.)
  • Danh từ:

    • "Il a été un gazé lors des manifestations." (Anh ấy đã là một người bị ngạt trong các cuộc biểu tình.)
3. Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Từ "gazé" có thể được biến đổi thành "gazeux" (tính từ chỉ chất khí) khi mô tả một thứ đó tính chất khí.

  • Từ gần giống: Một số từ gần gũi có thể bao gồm "gaze" (khí) "gaz" (gas).

4. Từ đồng nghĩa
  • "asphyxié" (bị ngạt) cũng có thể được sử dụng tương tự trong nhiều ngữ cảnh.
  • "étouffé" (ngạt thở) cũng có thể được dùng để chỉ tình trạng tương tự.
5. Cụm từ thành ngữ

Mặc dù "gazé" không nhiều thành ngữ đi kèm, nhưng bạn có thể gặp cụm từ như: - "Être sous gaz" (bị tác động bởi khí) để chỉ việc một người đang chịu tác động của hơi gas.

6. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh y tế hoặc an toàn, "gazé" có thể được dùng để chỉ các tình huống cấp cứu khi cần chăm sóc cho những người bị ngạt khí. Ví dụ:
    • "Les urgences ont pris en charge les gazés." (Các dịch vụ cấp cứu đã tiếp nhận những người bị ngạt.)
Kết luận

"Gazé" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp khi nói về các tình huống liên quan đến khí gas, cả trong ngữ cảnh xã hội y tế.

tính từ
  1. bị hơi ngạt
danh từ
  1. người bị hơi ngạt

Comments and discussion on the word "gazé"