Characters remaining: 500/500
Translation

cull

/kʌl/
Academic
Friendly

Từ "cull" trong tiếng Anh có nghĩa lựa chọn, chọn lọc hoặc loại bỏ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả việc chọn lọc thông tin, vật phẩm hoặc động vật.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Ngoại động từ:

    • Lựa chọn, chọn lọc: "Cull" có thể được dùng để chỉ việc chọn ra những phần tốt nhất từ một tập hợp nào đó. dụ: "The book is a collection of excerpts culled from the best authors." (Cuốn sách một tập hợp những đoạn trích được chọn lọc từ các tác giả hay nhất.)
  2. Loại bỏ: Trong một số ngữ cảnh, "cull" cũng có thể được hiểu loại bỏ những cá thể không mong muốn hoặc không đạt yêu cầu. dụ: "The farmers decided to cull some of the sick animals from the herd." (Những người nông dân quyết định loại bỏ một số con vật bị bệnh khỏi đàn.)

dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "She culled the best stories for her anthology." ( ấy đã chọn lọc những câu chuyện hay nhất cho tuyển tập của mình.)
  • Câu phức tạp: "In order to improve the quality of their products, the company decided to cull items that did not meet their standards." (Để cải thiện chất lượng sản phẩm, công ty đã quyết định loại bỏ những mặt hàng không đạt tiêu chuẩn của họ.)
Các biến thể của từ:
  • Culling (danh từ): Hành động loại bỏ hoặc chọn lọc. dụ: "The culling of the weaker animals is necessary for the health of the herd." (Việc loại bỏ những con vật yếu kém cần thiết cho sức khỏe của đàn.)
  • Culled (quá khứ phân từ): Hình thức quá khứ của động từ "cull". dụ: "The best quotes were culled from various sources." (Những câu trích hay nhất đã được chọn lọc từ nhiều nguồn khác nhau.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Select: Chọn lựa, nhưng thường không có nghĩa loại bỏ như "cull".
  • Pick: Lựa chọn, có thể được dùng trong các ngữ cảnh không chính thức.
  • Harvest: Thu hoạch, có thể có nghĩa tương tự trong ngữ cảnh loại bỏ sản phẩm từ cây trồng hoặc động vật.
  • Eliminate: Loại bỏ, tuy nhiên, không nhất thiết phải yếu tố chọn lọc.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Cull through: Duyệt qua, lựa chọn từ một tập hợp lớn hơn. dụ: "I need to cull through these documents to find the relevant information." (Tôi cần duyệt qua những tài liệu này để tìm thông tin liên quan.)
Kết luận:

Từ "cull" rất hữu ích trong cả văn viết giao tiếp, đặc biệt khi bạn cần nói về việc chọn lọc hay loại bỏ một cái đó.

ngoại động từ
  1. lựa chọn, chọn lọc
    • extracts culled from the best authors
      những đoạn trích được chọn lọc của các tác giả hay nhất
  2. hái (hoa...)
danh từ
  1. súc vật loại ra để thịt

Comments and discussion on the word "cull"