Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in Computing (FOLDOC), )
gras
Jump to user comments
tính từ
  • béo
    • Corps gras
      chất béo
    • Porc gras
      con lợn béo
  • có thịt, có mỡ
    • Bouillon gras
      nước dùng thịt
  • nhầy mỡ; nhầy
    • Avoir les mains grasses
      tay nhầy mỡ
    • Boue grasse
      bùn nhầy
    • Toux grasse
      ho có đờm
  • đậm, đặc
    • Caractères gras
      chữ đậm
    • Encre grasse
      mực đặc
  • màu mỡ, phong phú, hậu hĩ
    • De gras pâturages
      những đồng cỏ màu mỡ
    • Grasses récompenses
      phần thưởng hậu hĩ
  • (từ cũ; nghĩa cũ) tục tĩu, thô tục
    • Conte gras
      chuyện tục tĩu
  • avoir le parler gras+ nói đầy miệng lưỡi, nói giọng ồ ề
    • dormir la grasse matinée; faire la grasse matinée
      ngủ dậy trưa
    • eaux grasses
      nước rửa bát đĩa
    • être gras à lard
      béo mập, béo phị
    • gras comme un cent de clous
      gầy lõ lẹo
    • jours gras
      ngày được ăn thịt
    • n'en pas être plus gras
      không phải vì thế mà hơn gì
    • plante grasse
      cây phị nước
    • temps gras
      trời mù
    • tuer le veau gras
      xem veau
danh từ giống đực
  • thịt mỡ
    • Aimer le gras
      thích thịt mỡ
  • than béo
  • bụng chân
  • chữ nét đậm
    • avoir du gras; être en gras
      (kỹ thuật) to quá
    • mets au gras
      món ăn nấu mỡ thịt
phó từ
  • có thịt
    • Manger gras
      ăn thịt
  • đậm nét
    • Peindre gras
      họa đậm nét
  • ồ ề (giọng nói)
    • Parler gras
      nói giọng ồ ề
    • il n'y a pas gras à manger
      (thông tục) có gì nhiều mà ăn đâu
Related words
Related search result for "gras"
Comments and discussion on the word "gras"