Characters remaining: 500/500
Translation

gris

Academic
Friendly

Từ "gris" trong tiếng Pháp có nghĩa là "xám". Đâymột tính từ dùng để mô tả màu sắc, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa của từ "gris" cùng với ví dụ cụ thể:

1. Tính từ mô tả màu sắc
  • Ví dụ: une robe grise - "một chiếc áo xám".
  • Giải thích:đây, "gris" được dùng để mô tả màu sắc của chiếc áo.
2. Chỉ trạng thái tâmhoặc cảm xúc
  • Ví dụ: pensées grises - "những ý nghĩ buồn bã".
  • Giải thích: Trong trường hợp này, "gris" không chỉ đơn thuầnmàu sắc mà còn ám chỉ đến tâm trạng buồn bã, ảm đạm.
3. Mô tả tình huống không vui vẻ
  • Ví dụ: un matin gris - "một buổi sáng âm u".
  • Giải thích: Từ "gris" thể hiện không khí u ám của một buổi sáng, cho thấy sự ảm đạm, không ánh sáng.
4. Biến thể các cách sử dụng nâng cao
  • Chú ý: "gris" có thể biến đổi theo giống số:

    • grise (nữ) - khi mô tả danh từ giống cái.
    • gris (nam) - khi mô tả danh từ giống đực.
    • gris (số nhiều) - "gris" cho cả hai giống khi không xác định.
  • Ví dụ: des robes grises - "những chiếc áo xám" (số nhiều, giống cái).

5. Các từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa: "cendre" (tro), "silice" (silica) - tuy không hoàn toàn giống nhau nhưng có thể liên quan đến màu xám.
  • Từ gần giống: "argent" (bạc) - cũng sự tương đồng về sắc thái màu sắc.
6. Thành ngữ diễn ngữ liên quan
  • Idioms: faire grise mine à quelqu'un - "tiếp ai đó nhạt nhẽo".

    • Giải thích: Câu này có nghĩathể hiện sự không vui vẻ hoặc không hứng thú khi gặp ai đó.
  • Phrasal verbs: Mặc dù "gris" không thường đi kèm với các phrasal verbs, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như "avoir une mine grise" - nghĩa là "trông có vẻ buồn bã".

7. Ví dụ khác
  • Sử dụng trong mô tả: Il est déjà tout gris - "anh ấy đã tóc hoa râm".
  • Mô tả một loại thuốc lá: cigarettes grises - "thuốc lá loại thường" (gói giấy xám).
tính từ
  1. xám
    • Robe grise
      áo xám
    • Substance grise
      (giải phẫu) học chất xám (vỏ não)
  2. xám xịt, âm u
    • Un matin gris
      một buổi sáng âm u
  3. tóc hoa râm
    • Il est déjà tout gris
      anh ấy đã tóc hoa râm
  4. buồn bã
    • Pensées grises
      ý nghĩ buồn bã
  5. lửng lơ, lờ mờ
    • Chanson grise
      bài hát lửng lơ
  6. chếch choáng hơi men
    • faire grise mine à quelqu'un
      tiếp ai nhạt nhẽo
danh từ giống đực
  1. màu xám
  2. quần áo xám
    • Habillé de gris
      mặc quần áo xám
  3. thuốc lá loại thường (gói giấy xám)

Comments and discussion on the word "gris"