Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
grill
/gril/
Jump to user comments
danh từ
  • (như) grille
  • vỉ (nướng chả)
  • món thịt nướng, chả
  • hiệu chả cá, quán chả nướng; phòng ăn thịt nướng (ở quán ăn) ((cũng) grill room)
ngoại động từ
  • nướng, thiêu đốt (mặt trời)
  • (nghĩa bóng) hành hạ, tra tấn (bằng lửa, phơi nắng...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra hỏi
    • to grill a prisoner
      tra hỏi người tù
nội động từ
  • bị nướng; bị thiêu đốt
  • (nghĩa bóng) bị hành hạ (tra tấn) (bằng lửa, phơi nắng...)
Related words
Related search result for "grill"
Comments and discussion on the word "grill"