Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hackle
/'hækl/
Jump to user comments
danh từ+ Cách viết khác : (heckle) /'hekl/
  • bàn chải sợi lanh
  • lông cổ gà trống
  • ruồi giả bằng lông gà (để làm mồi câu)
IDIOMS
  • to get somebody's hackles up
    • làm ai nổi cáu
  • with his hackles up
    • sừng cồ, sắp sửa muốn đánh nhau (người, gà trống, chó...)
ngoại động từ
  • chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép
  • kết tơ lông cổ gà trống vào (ruồi giả)
Related words
Related search result for "hackle"
Comments and discussion on the word "hackle"