Characters remaining: 500/500
Translation

hurl

/hə:l/
Academic
Friendly

Từ "hurl" trong tiếng Anh có nghĩa ném mạnh hoặc phóng mạnh một vật đó. Đây một động từ thường được sử dụng khi người ta muốn diễn tả hành động ném một cách mạnh mẽ quyết liệt. Từ này cũng có thể được dùng để miêu tả hành động lao vào ai đó một cách mạnh mẽ.

Nghĩa cách sử dụng
  1. Động từ:

    • Ném mạnh: "hurl" được dùng để chỉ hành động ném một vật đó với sức mạnh lớn.
    • Phóng lao: Dùng để mô tả việc ném một vật như mũi lao vào một mục tiêu nào đó.
    • Lao vào: Miêu tả hành động lao vào một người nào đó, thường mang tính chất quyết liệt hoặc hung hăng.
    • Lật đổ: "hurl" có thể được dùng trong ngữ cảnh chính trị, chỉ việc lật đổ một ai đó.
  2. Danh từ:

    • "hurl" cũng có thể được dùng như một danh từ để chỉ hành động ném mạnh.
Biến thể của từ
  • Hurling: Danh động từ của "hurl", thường dùng để chỉ hành động ném mạnh hoặc một môn thể thao liên quan đến việc ném.
    • dụ: "Hurling is a popular sport in Ireland." (Môn thể thao ném một môn thể thao phổ biến ở Ireland.)
Từ đồng nghĩa
  • Throw: Ném (nhưng không nhất thiết phải mạnh như "hurl").
  • Cast: Ném hoặc phóng, thường dùng trong ngữ cảnh ném hoặc ném một cái đó.
  • Flung: Quá khứ của "fling," cũng có nghĩa ném mạnh nhưng thường mang tính chất tình cảm hơn.
Từ gần giống
  • Lob: Ném một cách nhẹ nhàng hơn, thường theo một đường vòng.
  • Pitch: Ném, thường dùng trong ngữ cảnh thể thao, dụ như ném bóng chày.
Idioms Phrasal Verbs
  • Hurl insults: Ném những lời lẽ xúc phạm, chỉ việc chỉ trích hoặc nói xấu ai đó một cách mạnh mẽ.
    • dụ: "They hurled insults at each other during the argument." (Họ đã ném những lời lẽ xúc phạm vào nhau trong cuộc tranh cãi.)
  • Hurl oneself into something: Dấn thân vào một hoạt động hoặc tình huống một cách nhiệt tình.
    • dụ: "She hurled herself into her work after the breakup." ( ấy đã dấn thân vào công việc của mình sau khi chia tay.)
Kết luận

Từ "hurl" mang đến nhiều sắc thái trong cách diễn đạt có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thể thao đến chính trị tình cảm.

danh từ
  1. sự ném mạnh, cái ném mạnh, cái phóng mạnh
  2. sự lật nhào, sự lật đổ
  3. (Ê-cốt) sự chuyên chở bằng xe; cuộc đi bằng xe
ngoại động từ
  1. ném mạnh, phóng lao
    • to hurl a spear at a wild animal
      phóng lao vào một con dã thú
    • to hurl oneself at (upon) someone
      lao vào ai, sấn vào ai
  2. (nghĩa bóng) lật nhào, lật đổ
    • to hurl a king from his throne
      lật đổ một ông vua
  3. (Ê-cốt) chuyên chở bằng xe

Comments and discussion on the word "hurl"