Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
igné
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) lửa, có tính chất lửa
  • (địa chất, địa lý) do lửa tạo thành, hỏa thành
    • Roche ignée
      đã hỏa thành
Related search result for "igné"
Comments and discussion on the word "igné"