Characters remaining: 500/500
Translation

iii

Academic
Friendly

Từ "iii" không phải một từ tiếng Anh thông dụng không có nghĩa cụ thể trong từ điển tiếng Anh. Có lẽ bạn đang muốn tìm hiểu về một từ khác hoặc một khái niệm cụ thể nào đó liên quan đến số ba (3). Dưới đây một số thông tin liên quan đến từ "three" (số ba) các cách sử dụng của .

1. Từ "Three"

Định nghĩa: "Three" một số từ 2 (two) 4 (four), thường được dùng để chỉ số lượng.

2. Cách sử dụng "Three"
  • Danh từ:

    • "I have three apples." (Tôi ba quả táo.)
    • "She has three siblings." ( ấy ba anh chị em.)
  • Tính từ:

    • "He is a three-time champion." (Anh ấy nhàđịch ba lần.)
    • "They live in a three-bedroom house." (Họ sống trong một ngôi nhà ba phòng ngủ.)
3. Các biến thể sử dụng nâng cao
  • Threesomes: Khi nói về một nhóm ba người, thường liên quan đến các hoạt động xã hội hoặc tình dục.
  • Threefold: Có nghĩa gấp ba lần. dụ: "The cost has increased threefold." (Chi phí đã tăng gấp ba lần.)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Triad" (một nhóm ba người), "Trio" (bộ ba).
  • Từ đồng nghĩa: "Triple" (gấp ba), "Thrice" (ba lần).
5. Idioms Phrasal Verbs
  • "Third time's a charm": Nguyên nghĩa "lần thứ ba sẽ mang lại may mắn". Câu này thường được dùng khi bạn cố gắng làm một việc đó không thành công hai lần đầu, hy vọng lần thứ ba sẽ thành công.
  • "Three's a crowd": Nghĩa khi ba người, có thể sự không thoải mái hoặc không cần thiết, thường trong một tình huốngtình cảm.
6. Một số dụ nâng cao
  • Câu phức: "After failing the test twice, I was determined that the third attempt would be successful." (Sau khi thi trượt hai lần, tôi quyết tâm rằng lần thứ ba sẽ thành công.)

  • Sử dụng trong văn học: "In the tale, the hero faced three challenges to prove his worth." (Trong câu chuyện, người hùng phải đối mặt với ba thử thách để chứng minh giá trị của mình.)

Adjective
  1. nhiều hơn hai 1 đơn vị; 3
Noun
  1. số 3

Comments and discussion on the word "iii"