Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for incarcération in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
nghẹt
ngục tù
truyền tụng
thế hệ
liên đoàn
kế thế
phần
tổng công đoàn
trà
kế truyền
bắt giam
tống giam
tống lao
hạ ngục
bỏ tù
thành kính
chừng độ
chuyển chữ
tác chiến
suất
ngần
nhín
chừng
mực
căn cứ
đắt lời
được thua
hậu sinh
bóp miệng
xước mang rô
nhật ấn
đô hội
giải phóng quân
tổng liên đoàn
tổng công hội
tổng luận
chụt
khẩu phần
số thành
kính phục
hợp bang
kính cẩn
phòng mổ
hậu bối
toán pháp
phép tính
hiệp đoàn
bàn mổ
thế đại
đức
chí chát
cọc cạch
khục
mất mạng
độp
bụp
tũm
sựt
tạch
khè
ịt
lạch tạch
thủ thuật
thương hại
cốp
con tính
cộp
soạt
khoác lác
vừa
vừa
ực
ực
lúc lắc
lứa
tòm
đoàn
nghị sự
thịch
oạch
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last