Characters remaining: 500/500
Translation

jail

/dʤeil/
Academic
Friendly

Từ "jail" trong tiếng Anh có nghĩa "nhà tù" hoặc "ngục". Đây một danh từ cũng có thể được sử dụng như một động từ (ngoại động từ) trong một số ngữ cảnh nhất định.

Định nghĩa
  1. Danh từ: "Jail" nơi giam giữ những người vi phạm pháp luật, thường trước khi họ được xét xử hoặc trong thời gian thi hành án phạt nhẹ.
  2. Ngoại động từ: "To jail" có nghĩa đưa ai đó vào .
dụ sử dụng
  • Danh từ:

    • "He was sent to jail for stealing." (Anh ấy bị đưa vào tội ăn cắp.)
    • "The jail was overcrowded." (Nhà tù bị quá tải.)
  • Ngoại động từ:

    • "The police decided to jail the suspect." (Cảnh sát quyết định giam giữ nghi phạm.)
    • "They will jail anyone who breaks the law." (Họ sẽ giam giữ bất kỳ ai vi phạm pháp luật.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Jail time: Thời gian một người bị giam giữ.

    • "He served five years of jail time." (Anh ấy đã thụ án năm năm trong .)
  • Jailbreak: Cuộc vượt ngục, khi một hoặc nhiều nhân cố gắng rời khỏi nhà tù.

    • "The notorious jailbreak shocked the whole country." (Cuộc vượt ngục khét tiếng đã làm cả nước sốc.)
Phân biệt với các từ gần giống
  • Prison: Cũng có nghĩa nhà tù, nhưng thường chỉ những nơi giam giữ lâu dài hơn, dành cho những tội phạm nặng hơn.

    • "After his trial, he was sent to prison for ten years." (Sau phiên tòa, anh ấy bị đưa vào mười năm.)
  • Cell: Phòng giam riêng trong nhà tù.

    • "He spent most of his time in his cell." (Anh ấy đã dành phần lớn thời gian trong phòng giam của mình.)
Từ đồng nghĩa
  • Detention: Sự giam giữ, thường không chính thức như "jail."
  • Confinement: Sự giam giữ, bao gồm cả việc bị giới hạn không chỉ trong cònnhững nơi khác.
Idioms cụm động từ
  • "In jail": Ở trong .

    • "He is currently in jail awaiting his trial." (Hiện tại anh ấy đangtrong chờ xét xử.)
  • "Jailbird": Một từ lóng chỉ những người thường xuyên bị giam giữ hoặc tiền án tiền sự.

    • "He's a jailbird who has been in and out of prison for years." (Anh ấy một kẻ thường xuyên vào ra khám trong nhiều năm.)
Kết luận

Từ "jail" không chỉ đơn thuần một nhà tù còn phản ánh nhiều khía cạnh của hệ thống pháp luật xã hội.

danh từ & ngoại động từ
  1. (như) goal

Comments and discussion on the word "jail"