Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
jolt
/dʤoult/
Jump to user comments
danh từ
  • cái lắc bật ra, cái xóc nảy lên
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cú đấm choáng váng (quyền Anh)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ngạc nhiên làm choáng váng, sự thất vọng choáng váng; cú điếng người
ngoại động từ
  • lắc bật ra, làm xóc nảy lên
nội động từ
  • ((thường) + along) chạy xóc nảy lên (ô tô)
Related words
Related search result for "jolt"
Comments and discussion on the word "jolt"