Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khuôn xanh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
Gót lân
đè
Tranh Vân Cẩu
dạ quang
Thanh Vân
sơn
nhờ
tròn
hãm
bao
nền
họa đồ
bài
Thanh nang
xiết
màu
Nghi gia
hồ
tinh
tuần
Thủy thiên nhất sắc
Vẽ Phù dung
Bà Lụa
vẹt
Bể dâu
khóa
Bắc Giang
Ngựa qua cửa sổ
vào
đóng
Lam Kiều
Lá thắm
đầu
thế
Hoàng Thúc Kháng
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last