Characters remaining: 500/500
Translation

l

/el/
Academic
Friendly

Có vẻ như bạn đang muốn tìm hiểu về chữ cái "L" trong tiếng Anh. Dưới đây phần giải thích dụ sử dụng cho từ "L".

Giải thích về từ "L"
  1. Danh từ: Trong tiếng Anh, "L" có thể được xem như một danh từ khi được sử dụng để chỉ chữ cái hoặc biểu tượng cụ thể nào đó.

    • Số nhiều: "Ls" (cách viết số nhiều của "L").
    • Biểu tượng: "L" có thể đại diện cho một số giá trị trong toán học hoặc các ký hiệu khác (chẳng hạn như độ dài, nhiệt độ, v.v.).
  2. Giá trị số: Trong hệ thống số La , "L" đại diện cho số 50.

    • dụ: "The year 50 AD is represented as L in Roman numerals." (Năm 50 trước Công nguyên được biểu thị L trong số La .)
  3. Hình dáng: "L" cũng có thể được dùng để chỉ hình dạng giống như một chữ "L", chẳng hạn như một góc vuông.

    • dụ: "The table is shaped like an L." (Cái bàn hình dạng giống như chữ L.)
dụ sử dụng
  • Chữ cái: "My name starts with the letter L." (Tên của tôi bắt đầu bằng chữ L.)
  • Số La : "The Super Bowl will be held in the year L." (Siêu cúp bóng đá sẽ được tổ chức vào năm L.)
  • Hình dáng: "The road makes an L shape at this intersection." (Con đường tạo thành hình chữ L tại giao lộ này.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong giáo dục: "L" thường được dùng để chỉ các mức độ đánh giá hoặc cấp độ học tập.
    • dụ: "In this grading system, an L means 'low performance'." (Trong hệ thống chấm điểm này, L có nghĩa 'hiệu suất thấp'.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "l" (chữ cái thường), "L" (chữ cái viết hoa).
  • Từ đồng nghĩa: Không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp với "L", nhưng có thể sử dụng "letter" khi muốn chỉ chung về chữ cái.
Thành ngữ (idioms) động từ cụm (phrasal verbs)
  • Không thành ngữ hoặc động từ cụm cụ thể liên quan đến "L", nhưng có thể tìm thấy các cụm từ như "L-shaped" (hình chữ L) khi nói về hình dạng.
danh từ, số nhiều Ls, L's
  1. L, 50 (chữ số La )
  2. vật hình L

Comments and discussion on the word "l"