Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
loto
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cờ lô tô
    • Jouer au loto
      chơi cờ lô tô
  • bộ lô tô
    • Acheter un loto
      mua một bộ lô tô
    • des yeux en boules de loto
      (thân mật) mắt lỗ đáo
Related search result for "loto"
Comments and discussion on the word "loto"