Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
ménage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • việc nội trợ, việc gia đình
    • Vaquer aux soins du ménage
      chăm lo việc nội trợ
  • cặp vợ chồng
    • Jeune ménage
      cặp vợ chồng mới cưới
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) gia đình, hộ
    • Un ménage de huit personnes
      một hộ tám người
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đồ dùng gia đình
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nhà
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự tiết kiệm
    • de ménage
      làm lấy ở nhà, gia dụng
    • faire bon ménage
      ăn ở thuận hòa với nhau
    • faire mauvais ménage
      lủng củng với nhau
    • ménage à la colle
      (thông tục) quan hệ lang chạ
    • ménage à trois
      (thần thọai học) vợ chồng Táo Quân (hai ông một bà)
Related search result for "ménage"
Comments and discussion on the word "ménage"