Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
main
/mein/
Jump to user comments
danh từ
  • cuộc chọi gà
danh từ
  • with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức
  • phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu
  • ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt)
  • (thơ ca) biển cả
tính từ
  • chính, chủ yếu, quan trọng nhất
    • the main street of a town
      đường phố chính của thành phố
    • the main body of an arm
      bộ phận chính của đạo quân, quân chủ lực
Related search result for "main"
Comments and discussion on the word "main"