Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
main
Jump to user comments
{{main}}
danh từ giống cái
  • bàn tay
    • La main droite
      bàn tay phải
    • Oeuvre produite par la main de l'homme
      công trình do bàn tay của con người
    • Ne pas se courber sous la main du tyran
      không khuất phục dưới bàn tay của bạo chúa
  • tập giấy, xếp giấy, thếp giấy
    • à deux mains
      bằng hai bàn tay
    • à la main
      ở tay
    • à main armée
      tay cầm vũ khí
    • à main levée
      bằng tay không, không dùng thước
    • à pleines mains
      đầy tay, nhiều lắm
    • avoir bien en main
      nắm chắc; thông thạo
    • avoir des mains de beurre
      xem beurre
    • avoir la haute main
      xem haut
    • avoir la main
      (đánh bài) (đánh cờ) làm cái
    • avoir la main heureuse
      xem heureux
    • avoir la main légère
      xem léger
    • avoir la main lourde
      xem lourd
    • avoir la main malheureuse
      xem malheureux
    • avoir la main rompue à quelque chose
      giỏi về việc gì, thành thạo về việc gì
    • avoir les mains libres
      được tự do hành động
    • avoir les mains liées
      bó tay; thúc thủ
    • avoir les mains nettes
      trong sạch; không có gì phải ân hận
    • avoir une belle main
      (từ cũ, nghĩa cũ) có chữ viết đẹp
    • battre des mains
      vỗ tay, tán thành
    • changer de mains
      chuyển từ người này sang người khác
    • coup de main
      xem coup
    • de la main à la main
      không giấy tờ
    • Faire une donation de la main à la main
      cho không giấy tờ
    • de la main de
      tự tay (ai)
    • de longue main
      từ lâu; mất công nhiều
    • de main de maître
      do bậc thầy, giỏi giang lắm
    • de main en main
      chuyền tay nhau
    • de main d'homme
      do tay người làm ra
    • demander la main de
      hỏi (ai) làm vợ
    • de première main
      trực tiếp; ngay từ gốc
    • des deux mains
      bằng hai tay, cả hai tay
    • de seconde (troisième) main
      do một (hai) người trung gian
    • donner la main à quelqu'un
      giúp đỡ ai; phục vụ ai
    • en main
      ở trong tay, sẵn có
    • en main propre
      tận tay
    • en mains tierces
      vào tay người khác, vào tay một kẻ trung gian
    • en un tour de main
      xem tour
    • en venir aux mains
      xem venir
    • être en bonnes mains
      vào tay người đáng tin cậy
    • être homme à toutes mains
      làm gì cũng được
    • faire main basse sur
      xem bas
    • forcer la main à quelqu'un
      xem forcer
    • haut la main
      xem haut
    • haut les mains!
      xem haut
    • homme de main
      bộ hạ
    • lever la main sur quelqu'un
      giơ tay đánh ai
    • main courante; main coulante
      tay vịn cầu thang
    • main morte
      tay đờ ra
    • mettre la dernière main à
      xem dernier
    • mettre la main à la pâte
      bắt tay vào việc gì
    • mettre la main sur la conscience
      tự vấn lương tâm
    • mettre la main sur quelque chose
      chiếm lấy cái gì
    • mettre la main sur quelqu'un
      bắt người nào
    • n'y pas aller de main morte
      đánh mạnh; làm mạnh; nói mạnh
    • obtenir la main de
      lấy được ai
    • par les mains
      qua tay; trong tay
    • pas plus que sur la main
      (thân mật) không còn dấu vết gì
    • passer la main
      giao quyền lại
    • payer en main brève
      trả cho chủ nợ của người chủ nợ mình
    • perdre la main
      mất thói quen đi
    • petite main débutante
      cô thợ may tập nghề
    • porter la main sur quelqu'un
      đánh ai
    • prendre en main
      nhận trách nhiệm (làm gì)
    • prendre quelqu'un la main dans le sac
      bắt được ai quả tang
    • qui tiendrait dans la main
      chỉ để lọt bàn tay, bé nhỏ quá
    • rendre la main
      rời tay ra không khiêu vũ nữa
    • reprendre en main
      nắm lại; nắm trở lại
    • se donner la main
      xem donner
    • se faire la main
      tập luyện, rèn luyện
    • s'en laver les mains
      phủi tay
    • serrer la main à quelqu'un
      bắt tay ai
    • sous la main
      ở dưới quyền mình, thuộc về mình
    • tendre la main
      chìa tay xin xỏ
    • tendre la main à quelqu'un
      ra tay cứu vớt ai
    • tomber sous la main de quelqu'un
      rơi vào tay ai
    • tour de main
      tài khéo tay
Related search result for "main"
Comments and discussion on the word "main"