Characters remaining: 500/500
Translation

marc

/mɑ:k/
Academic
Friendly

Từ "marc" trong tiếng Pháp có một số nghĩa cách sử dụng khác nhau, chủ yếudanh từ giống đực. Dưới đâyphần giải thích chi tiết:

Định nghĩa ý nghĩa
  1. Marc (): Trong ngữ cảnh này, "marc" thường chỉ phần còn lại sau khi đã ép hoặc nghiền một số loại thực phẩm, đặc biệtnho hoặc phê.

    • Ví dụ:
  2. Marc (rượu nho): "Marc" cũng chỉ một loại rượu được sản xuất từ nho. Đâymột loại rượu mạnh, thường nồng độ cao.

    • Ví dụ:
  3. Marc (đơn vị trọng lượng): Trong lịch sử, "marc" cũng được sử dụng như một đơn vị đo trọng lượng, tương đương khoảng 244,5 gam.

    • Ví dụ:
  4. Sử học: Trong ngữ cảnh sử học, "marc" có thể đề cập đến một đơn vị tiền tệ hoặc trọng lượng cổ, nhưng ít gặp hơn trong đời sống hàng ngày.

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc nói, bạn có thể sử dụng "marc" để mô tả một sản phẩm hoặc quy trình liên quan đến nho hoặc phê:
    • Exemple: "Après la fermentation, le marc de raisin est souvent utilisé pour faire du marc." (Sau quá trình lên men, nho thường được sử dụng để làm rượu nho.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • : Trong tiếng Việt, "" là từ tương đương có thể sử dụng khi nói về các loại thực phẩm.
  • Résidu: Từ này cũng có nghĩaphần còn lại, nhưng thường được dùng trong các ngữ cảnh khác hơn.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Marc de café marc de raisinnhững cụm từ phổ biến trong tiếng Pháp.
  • Không nhiều thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến "marc", nhưng bạn có thể thấy xuất hiện trong những câu chuyện về rượu thực phẩm.
Kết luận

Tóm lại, từ "marc" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa khác nhau, chủ yếu liên quan đến thực phẩm hoặc rượu. Việc hiểu các nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách chính xác hơn trong các tình huống khác nhau.

danh từ giống đực
    • Marc de raisin
      nho
    • Marc de café
      phê
  1. rượu nho, rượu mác
    • Boire un petit verre de marc
      uống một cốc nhỏ rượu nho
  2. (sử học) mác (đơn vị trọng lượng của Pháp bằng 244, 5 gam)
    • au marc le franc
      chia theo tỷ lệ (nợ)
    • Créanciers payés au marc le franc
      chủ nợ được trả theo tỷ lệ nợ

Comments and discussion on the word "marc"