Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for minh sinh (minh tinh) in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
văn minh
minh bạch
minh sinh (minh tinh)
Gia Cát
minh mẫn
minh họa
thông minh
chứng minh
Trần Minh Tông
Đặng Dung
thanh minh
biện minh
bình minh
phát minh
lý luận
Bạch Liên Hoa
thuyết minh
Phan Thanh Giản
dẫn chứng
Thần vũ bất sát
văn hóa
Ngọc Hoàn
Thành hạ yêu minh
minh mạc
Minh Mạng
An Minh
Bến Nhà Rồng
minh chủ
Sài Gòn-Gia Định
Thái mẫu
Trần Ngỗi
minh linh
phân minh
An Minh Bắc
liên minh
Thành Gia Định
tiên đề
Hồ Nguyên Trừng
Lê Lợi
minh hương
nghiêm minh
kỳ bộ
Quân trung từ mệnh tập
thụ tinh
Trình Thanh
Nguyễn Tất Thành
U Minh
minh
cao minh
minh thệ
huy hoàng
Lê Văn Khôi
Đào Tiềm
minh tinh
tinh khôn
Bình Chánh
Quảng Văn đình
Lê Lai
Củ Chi
Trần Nghệ Tông
phương giải
tinh thần
Xa Khả Sâm
Yên Minh
Chứa Chan
Côn Sơn
Bình Khánh
thổ dân
Nguyễn Sinh Huy
kiêu
Tân Bình
Trần Nguyên Hãn
Nguyễn Hiến Lê
Tân Hưng
An Phú
phản chứng
Bạc Liêu
Ba Đình
Trương Minh Giảng
Hoàng Thúc Kháng
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last