Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nghiệm đúng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
ù
ngay thẳng
đáng
lắp
ngứa
sửa sai
tu chính
oan
nhật kỳ
thẩm tra
trễ biếng
ngam ngám
trung tín
tả chân
rập
không
quàng
thuyết phục
miễn
phiên âm
thất tín
phải mặt
tốt thuốc
hợp hiến
hồ nghi
chúc thư
chủ trương
ba phải
dương bản
vuông
khẳm
quan điểm
xử thế
trật
Trả châu
kiểu mẫu
mẹo
thêm bớt
cuội
thỏa đáng
nhận
xác nhận
giả dối
nghiêm
Châu Thành
dù
nguyên trạng
quả nhiên
thất lễ
ảo giác
khẳng định
gá
dứt khoát
rằng
leng beng
đạo nghĩa
phù hợp
Khương Tử Nha
thuật
thẳng
ngoa
phải quấy
nói sõi
Đoan Ngọ
già dặn
áp dụng
làm việc
đâm
phân giải
ngân hàng
san sẻ
ngân sách
thí điểm
thước so
mặt trắng
mã não
kế toán
rượu tăm
lâu đời
tri thức
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last