Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nhóm họp in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
Táy Mười
Kháng Hốc
Kháng Đón
Kháng Dống
tụ tập
Quân Cờ Trắng
ngành
bếp
công thức
lò
Nùng Lòi
Nùng Giang
Nùng Dýn
hội chẩn
Phù Lá Trắng
Nùng Quý Rỵn
Chù Lá Phù Lá
Khù Sung
Chăm Hroi
Nùng Tùng Slìn
Lưu Linh
nhổm
tao đàn
quy tụ
xã thơ
mạt cưa
vầy lửa
tốp
nhóm họp
kíp
Phù Lá Đen
Phù Lá Hán
Pa-noong
Chăm Pôông
Nùng Xuồng
Nùng An
Nùng Cháo
Phù Lá Hoa
Nùng Khèn Lài
khẩu đội
tổ đổi công
Nùng Phàn Sình
Nùng Inh
quy luật
phái
Tống
toán
tòa soạn
Pu Nà
Quân Cờ Đen
thu góp
mày
tổ hợp tác
gốc
Bố Y
chức
lê
Khùa
nòm
Xá Xeng
dàn
Cao Thắng
tiếng lóng
loài
Bồ Khô Pạ
Phương
Châu Mạ
Tu Dí
Mã Liềng
Vân Kiều
Trì
Mày
Umo
Bru
Quảng Đông
Thổ
tên
trùm
họ
phiên
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last