Characters remaining: 500/500
Translation

ravish

/'ræviʃ/
Academic
Friendly

Từ "ravish" trong tiếng Anh một từ ngoại động từ, có nghĩa "cướp đoạt" hoặc "cướp giật". Tuy nhiên, nghĩa của từ này có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ "ravish" cùng với dụ các biến thể của .

Định nghĩa nghĩa khác nhau
  1. Cướp đoạt, cướp giật:

    • Nghĩa này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc cướp đi một cái đó một cách bạo lực hoặc không công bằng.
    • dụ: The thief ravished the jewel from the display case. (Tên trộm đã cướp viên ngọc từ tủ trưng bày.)
  2. Hãm hiếp, cưỡng hiếp:

    • Đây nghĩa hiếm mang tính chất nghiêm trọng hơn, thường được dùng trong văn học hoặc trong ngữ cảnh mô tả hành vi bạo lực tình dục.
    • dụ: The villain attempted to ravish the heroine in the story. (Kẻ ác đã cố gắng hãm hiếp nữ chính trong câu chuyện.)
  3. Làm say mê, làm mẩn:

    • Nghĩa này thường được sử dụng để diễn tả sự cuốn hút mạnh mẽ, khiến người khác cảm thấy thích thú hoặc say mê.
    • dụ: The beauty of the landscape ravished her senses. (Vẻ đẹp của phong cảnh đã làm mẩn các giác quan của ấy.)
Biến thể của từ
  • Ravished (quá khứ của ravish): Diễn tả trạng thái đã bị cướp đoạt hoặc đã trải qua sự mẩn.
    • dụ: She felt ravished by the music at the concert. ( ấy cảm thấy mẩn bởi âm nhạc tại buổi hòa nhạc.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Despoil: Cướp bóc, lột bỏ (thường liên quan đến tài sản).
  • Violate: Xâm phạm, vi phạm (có thể liên quan đến quyền lợi hoặc không gian riêng tư).
  • Enrapture: Làm say mê, làm vui sướng (tương tự như nghĩa thứ ba của "ravish").
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "ravish". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các từ cụm từ đồng nghĩa để diễn đạt ý tưởng tương tự trong các ngữ cảnh khác nhau.

Cách sử dụng nâng cao
  • Khi viết văn học, bạn có thể sử dụng "ravish" để tạo nên sự kịch tính hoặc mô tả sâu sắc cảm xúc của nhân vật.
    • dụ: The storm ravished the small village, leaving nothing but ruins behind. (Cơn bão đã tàn phá ngôi làng nhỏ, để lại chỉ toàn đổ nát.)
Kết luận

Từ "ravish" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ việc cướp đoạt đến việc tạo ra sự mẩn.

ngoại động từ
  1. (từ hiếm,nghĩa hiếm) cướp đoạt, cướp giật, cuỗm đi, cướp (người, vật) mang đi
  2. cướp đi mất (cái chết, biến cố...)
    • to be ravished from the world by death
      bị thần chết cướp đi mất
  3. hãm hiếp, cưỡng hiếp (phụ nữ)
  4. làm say mê, làm mẩn, làm thích

Comments and discussion on the word "ravish"