Từ "ravish" trong tiếng Anh là một từ ngoại động từ, có nghĩa là "cướp đoạt" hoặc "cướp giật". Tuy nhiên, nghĩa của từ này có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ "ravish" cùng với ví dụ và các biến thể của nó.
Định nghĩa và nghĩa khác nhau
Nghĩa này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc cướp đi một cái gì đó một cách bạo lực hoặc không công bằng.
Ví dụ: The thief ravished the jewel from the display case. (Tên trộm đã cướp viên ngọc từ tủ trưng bày.)
Đây là nghĩa hiếm và mang tính chất nghiêm trọng hơn, thường được dùng trong văn học hoặc trong ngữ cảnh mô tả hành vi bạo lực tình dục.
Ví dụ: The villain attempted to ravish the heroine in the story. (Kẻ ác đã cố gắng hãm hiếp nữ chính trong câu chuyện.)
Nghĩa này thường được sử dụng để diễn tả sự cuốn hút mạnh mẽ, khiến người khác cảm thấy thích thú hoặc say mê.
Ví dụ: The beauty of the landscape ravished her senses. (Vẻ đẹp của phong cảnh đã làm mê mẩn các giác quan của cô ấy.)
Biến thể của từ
Từ gần giống và đồng nghĩa
Despoil: Cướp bóc, lột bỏ (thường liên quan đến tài sản).
Violate: Xâm phạm, vi phạm (có thể liên quan đến quyền lợi hoặc không gian riêng tư).
Enrapture: Làm say mê, làm vui sướng (tương tự như nghĩa thứ ba của "ravish").
Idioms và Phrasal Verbs
Hiện tại không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "ravish". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các từ và cụm từ đồng nghĩa để diễn đạt ý tưởng tương tự trong các ngữ cảnh khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao
Kết luận
Từ "ravish" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, từ việc cướp đoạt đến việc tạo ra sự mê mẩn.