Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
partition
/pɑ:'tiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chia ra
  • ngăn phần
  • liếp ngăn, bức vách ngăn
  • (chính trị) sự chia cắt đất nước
  • (pháp lý) sự chia tài sản
ngoại động từ
  • chia ra, chia cắt, ngăn ra
IDIOMS
  • to partiton off
    • ngăn (một căn phòng...) bằng bức vách
Related search result for "partition"
Comments and discussion on the word "partition"