Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pincé
Jump to user comments
tính từ
  • kiểu cách
    • Air pincé
      vẻ kiểu cách
  • bất bình; bất đắc dĩ
    • Sourire pincé
      cái cười bất bình
  • khô khan, lạnh lùng
    • Ton pincé
      giọng lạnh lùng
    • lèvres pincées
      môi cắn chỉ

danh từ giống
  • bút','french','on')"đực
  • bút vẽ, bút
  • nét','french','on')"lông
  • nét vẽ, họa
    • ','french','on')"pháp
    • Pinceau hardi
      nét vẽ mạnh dạn
Related search result for "pincé"
Comments and discussion on the word "pincé"