Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
pivot
/'pivət/
Jump to user comments
danh từ
  • trụ, ngõng, chốt
  • (quân sự) chiến sĩ đứng làm chốt (khi một đội quân xoay hướng đi)
  • (nghĩa bóng) điểm then chốt, điểm mấu chốt
ngoại động từ
  • đặt lên trụ, đặt lên ngõng, đặt lên chốt
  • đóng vào trụ, đóng ngõng vào, đóng chốt vào
nội động từ
  • xoay quanh trụ, xoay quanh ngõng, xoay quanh chốt
  • (nghĩa bóng) (+ upon) xoay quanh
Related words
Related search result for "pivot"
Comments and discussion on the word "pivot"