Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
plank
/plæɳk/
Jump to user comments
danh từ
  • tấm ván (thường là loại dài, bề dày từ 5 cm đến 15 cm, bề ngang từ 23 cm trở lên)
  • (nghĩa bóng) mục (một cương lĩnh)
IDIOMS
  • to walk the plank
    • (xem) walk
ngoại động từ
  • lát ván (sàn...)
  • (thông tục) ((thường) + down) đặt mạnh xuống, trả ngay
    • to plank down money
      trả tiền ngay
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nướng (cá, thịt...) bằng cặp chả
Related search result for "plank"
Comments and discussion on the word "plank"