French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
{{poule}}
danh từ giống cái
- (thân mật) em yêu; gái; mèo
- Poule de luxe
gái (đĩ) hạng sang
- Home qui entretient une poule
người đàn ông bao một cô mèo
- avoir la chair de poule
xem chair
- mère poule
bà mẹ ríu rít đàn con
- poule au pot
chính sách cho dân no ấm
- poule de neige
gà gô trắng
- poule des bois
như gélinotte
- poule mouillée
người nhút nhát
- Il est un peu trop poule mouillée
hắn ta hơi quá nhát gan
- quand les poules auront des dents
xem dent
- tuer la poule aux oeufs d'or
tham lợi trước mắt bỏ mất quyền lợi lâu dài