Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
râble
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cái cào lò
  • (thịt) lưng (thỏ...)
  • (thân mật) phía dưới lưng (người)
Related search result for "râble"
Comments and discussion on the word "râble"