Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rêche
Jump to user comments
tính từ
  • chát nồng
    • Poire rêche
      quả lê chát
    • vin rêche
      rượu nồng
  • ráp cứng mình
    • Peau rêche
      da ráp
    • laine rêche
      len cứng mình
  • (nghĩa bóng) khằn tính
    • Une vieille rêche
      một bà già khằn tính
Related search result for "rêche"
Comments and discussion on the word "rêche"