Characters remaining: 500/500
Translation

rêne

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "rêne" là một danh từ giống cái, có nghĩa chính là "dây cương" dùng để điều khiển ngựa. Tuy nhiên, từ này cũng mang nhiều nghĩa bóng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau liên quan đến việc chỉ đạo, lãnh đạo.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Nghĩa đen:

    • Rêne (dây cương): Là dụng cụ được sử dụng để điều khiển ngựa. Khi một người cầm dây cương, họ khả năng điều khiển hướng đi tốc độ của ngựa.
    • Ví dụ:
  2. Nghĩa bóng:

    • Phương tiện chỉ đạo, lãnh đạo: "Rêne" có thể được sử dụng để chỉ việc lãnh đạo hoặc quảnmột tổ chức, công việc, hoặc quốc gia.
    • Ví dụ:
Các biến thể từ gần giống
  • Rênes (số nhiều): Thường được sử dụng trong các cụm từ như "prendre les rênes" (nắm quyền chỉ đạo) hay "tenir les rênes" (quản lý, lãnh đạo).
  • Reine: Nghĩa là "nữ hoàng", từ này âm gần giống nhưng không liên quan trực tiếp đến nghĩa của "rêne".
  • Renne: Nghĩa là "các-béc", một loại động vật, cũng âm gần giống.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Prendre les rênes de quelque chose: Có nghĩabắt đầu lãnh đạo hoặc quảnmột công việc hay tổ chức.

    • Ví dụ: "Il a pris les rênes de la nouvelle projet." (Anh ấy đã đảm nhận lãnh đạo dự án mới.)
  • Tenir les rênes: Có nghĩanắm giữ quyền kiểm soát hoặc lãnh đạo trong một tình huống cụ thể.

    • Ví dụ: "Elle tient les rênes de l'équipe pendant la saison." ( ấy lãnh đạo đội trong suốt mùa giải.)
Từ đồng nghĩa
  • Diriger: Nghĩachỉ đạo, lãnh đạo.
  • Gérer: Nghĩaquản lý.
Kết luận

Từ "rêne" không chỉ đơn thuầndây cương của ngựa mà còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc trong ngữ cảnh chỉ đạo lãnh đạo.

danh từ giống cái
  1. (dây) cương (ngựa)
  2. (số nhiều, nghĩa bóng) phương tiện chỉ đạo, phương tiện lãnh đạo
    • Prendre les rênes d'une affaire
      chỉ đạo một công việc
    • Tenir les rênes de l'Etat
      lãnh đạo quốc gia
    • Reine, renne.

Comments and discussion on the word "rêne"