Characters remaining: 500/500
Translation

rite

/rait/
Academic
Friendly

Từ "rite" trong tiếng Anh có nghĩa "lễ", "lễ nghi" hoặc "nghi thức". Đây một danh từ được sử dụng để chỉ các hoạt động hoặc nghi thức mang tính chất tôn giáo, văn hóa hoặc xã hội, thường được thực hiện theo một cách truyền thống.

Định nghĩa chi tiết:
  • Rite (danh từ): Một nghi lễ hoặc nghi thức thường được thực hiện trong một bối cảnh tôn giáo hoặc văn hóa. Các lễ nghi này có thể đánh dấu sự kiện quan trọng trong cuộc sống, như sinh nhật, kết hôn, hay tang lễ.
dụ sử dụng:
  1. Funeral rites: Lễ tang

    • "The family arranged the funeral rites for their beloved grandfather."
    • (Gia đình đã tổ chức lễ tang cho ông nội yêu quý của họ.)
  2. Conjugal rites: Lễ hợp cẩn (lễ cưới)

    • "The couple performed their conjugal rites in a beautiful church."
    • (Cặp đôi đã thực hiện lễ hợp cẩn của họ trong một nhà thờ xinh đẹp.)
  3. The rites of hospitality: Nghi thức đón khách

    • "In many cultures, the rites of hospitality are very important."
    • (Trong nhiều nền văn hóa, nghi thức đón khách rất quan trọng.)
Biến thể của từ:
  • Ritual (danh từ): Một nghi lễ hoặc hành động thường làm theo cách quy định, có thể tương tự như "rite" nhưng thường mang tính chất lặp đi lặp lại.
    • dụ: "The ritual of morning prayer is important to many religions."
    • (Nghi lễ cầu nguyện buổi sáng rất quan trọng đối với nhiều tôn giáo.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ceremony: Lễ kỷ niệm, buổi lễ

    • dụ: "The graduation ceremony was very emotional."
    • (Buổi lễ tốt nghiệp rất cảm động.)
  • Tradition: Truyền thống

    • dụ: "It is a tradition to celebrate New Year with family."
    • (Đó một truyền thống để ăn mừng Tết Nguyên Đán với gia đình.)
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Rite of passage: Nghi thức chuyển tiếp
    • Thường được dùng để chỉ các nghi lễ đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời, như từ thiếu niên sang người lớn.
    • dụ: "Getting a driver’s license is considered a rite of passage for many teenagers."
    • ( được giấy phép lái xe được coi một nghi thức chuyển tiếp cho nhiều thanh thiếu niên.)
Kết luận:

Từ "rite" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa tôn giáo, thể hiện các nghi thức quan trọng trong đời sống con người.

danh từ
  1. lễ, lễ nghi, nghi thức
    • funeral (burial) rites
      lễ tang
    • conjugal (nuptial) rites
      lễ hợp cẩn
    • the rites of hosoitality
      nghi thức đón khách

Comments and discussion on the word "rite"