Jump to user comments
nội động từ
- kiên gan, bền bỉ
- to persist in doing something
kiên gan làm việc gì
- khăng khăng, cố chấp
- to persist in one's opinion
khăng khăng giữ ý kiến của mình
- vẫn còn, cứ dai dẳng
- the fever persists
cơn sốt vẫn dai dẳng
- the tendency still persists
khuynh hướng vẫn còn