Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
reword
/'ri:'wə:d/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • diễn đạt lại, soạn lại (bằng những lời khác, hoặc dưới hình thức khác)
Related words
Related search result for "reword"
Comments and discussion on the word "reword"