Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rochet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) áo lễ thêu (mặc trong áo choàng của giám mục)
  • (ngành dệt) ống suốt
    • roue à rochet
      (cơ học, cơ khí) bánh cóc
Related search result for "rochet"
Comments and discussion on the word "rochet"