Từ "rove" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu liên quan đến việc đi lang thang hoặc di chuyển một cách tự do. Dưới đây là giải thích về từ "rove" kèm theo ví dụ và thông tin bổ sung hữu ích.
Định nghĩa và sử dụng từ "rove"
Nội động từ (intransitive verb):
Rove nghĩa là đi lang thang, không có đích đến cụ thể. Người ta thường sử dụng từ này khi nói về việc khám phá, tìm kiếm hoặc đơn giản là di chuyển xung quanh một cách tự do.
Ví dụ: "They like to rove through the countryside during the summer." (Họ thích lang thang qua vùng nông thôn vào mùa hè.)
Ngoại động từ (transitive verb):
"Rove" cũng có thể được sử dụng để mô tả hành động đi lang thang khắp một khu vực nào đó.
Ví dụ: "He roved the streets all night looking for his lost dog." (Anh ấy đã lang thang khắp các con phố suốt đêm để tìm chú chó bị mất.)
"To be on the rove" có nghĩa là đang trong tình trạng đi lang thang hoặc không có nơi nào để ở.
Ví dụ: "After losing his job, he was on the rove for several months." (Sau khi mất việc, anh ấy đã lang thang không có chỗ ở trong vài tháng.)
Biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Roving (danh từ): có thể dùng để chỉ hành động đi lang thang, hoặc có thể mô tả một người thích khám phá.
Ví dụ: "The roving reporter covered stories from around the world." (Phóng viên đi lang thang đã đưa tin về các câu chuyện từ khắp nơi trên thế giới.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Wander: cũng có nghĩa là đi lang thang nhưng thường chỉ sự di chuyển không có đích đến cụ thể.
Roam: có nghĩa gần giống với "rove," nhưng thường được dùng để mô tả việc đi lang thang trong một khu vực lớn hơn.
Drift: có thể chỉ việc di chuyển một cách tự nhiên, không có kế hoạch.
Idioms và cụm từ liên quan
"Roving eye": thường dùng để chỉ một người có xu hướng nhìn ngó, hoặc không chung thủy trong tình cảm.
"Rove over": khi nói về việc mắt nhìn từ người này sang người khác, như trong ví dụ: "Her eyes roved over the crowd." (Đôi mắt của cô ấy nhìn khắp đám đông.)
Kết luận
Từ "rove" rất linh hoạt trong cách sử dụng và có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ mô tả hành động vật lý đến các trạng thái cảm xúc hoặc thái độ.