Characters remaining: 500/500
Translation

rove

/rouv/
Academic
Friendly

Từ "rove" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu liên quan đến việc đi lang thang hoặc di chuyển một cách tự do. Dưới đây giải thích về từ "rove" kèm theo dụ thông tin bổ sung hữu ích.

Định nghĩa sử dụng từ "rove"
  1. Nội động từ (intransitive verb):

    • Rove nghĩa đi lang thang, không đích đến cụ thể. Người ta thường sử dụng từ này khi nói về việc khám phá, tìm kiếm hoặc đơn giản di chuyển xung quanh một cách tự do.
    • dụ: "They like to rove through the countryside during the summer." (Họ thích lang thang qua vùng nông thôn vào mùa .)
  2. Ngoại động từ (transitive verb):

    • "Rove" cũng có thể được sử dụng để mô tả hành động đi lang thang khắp một khu vực nào đó.
    • dụ: "He roved the streets all night looking for his lost dog." (Anh ấy đã lang thang khắp các con phố suốt đêm để tìm chú chó bị mất.)
  3. Cụm từ (phrased verb):

    • "To be on the rove" có nghĩa đang trong tình trạng đi lang thang hoặc không nơi nào để ở.
    • dụ: "After losing his job, he was on the rove for several months." (Sau khi mất việc, anh ấy đã lang thang không chỗtrong vài tháng.)
  4. Biến thể cách sử dụng nâng cao:

    • Roving (danh từ): có thể dùng để chỉ hành động đi lang thang, hoặc có thể mô tả một người thích khám phá.
    • dụ: "The roving reporter covered stories from around the world." (Phóng viên đi lang thang đã đưa tin về các câu chuyện từ khắp nơi trên thế giới.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Wander: cũng có nghĩa đi lang thang nhưng thường chỉ sự di chuyển không đích đến cụ thể.
  • Roam: có nghĩa gần giống với "rove," nhưng thường được dùng để mô tả việc đi lang thang trong một khu vực lớn hơn.
  • Drift: có thể chỉ việc di chuyển một cách tự nhiên, không kế hoạch.
Idioms cụm từ liên quan
  • "Roving eye": thường dùng để chỉ một người xu hướng nhìn ngó, hoặc không chung thủy trong tình cảm.
  • "Rove over": khi nói về việc mắt nhìn từ người này sang người khác, như trong dụ: "Her eyes roved over the crowd." (Đôi mắt của ấy nhìn khắp đám đông.)
Kết luận

Từ "rove" rất linh hoạt trong cách sử dụng có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ mô tả hành động vật đến các trạng thái cảm xúc hoặc thái độ.

danh từ
  1. (kỹ thuật) Rôngđen, vòng đệm
  2. (nghành dệt) sợi thô
danh từ
  1. sự đi lang thang
    • to be on the rove
      đi lang thang
nội động từ
  1. lang thang
    • to rove over sea and land
      lang thang đi khắp đó đây
  2. đưa nhìn khắp nơi (mắt)
    • eyes rove from one to the other
      mắt nhìn hết người này đến người kia
  3. câu dòng (câu )
ngoại động từ
  1. đi lang thang khắp, đi khắp
    • to rove the streets
      đi lang thang khắp phố
    • to rove the seas
      vẫy vùng khắp biển cả (cướp biển...)
thời quá khứ, động tính từ quá khứ của reeve

Comments and discussion on the word "rove"