Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
salé
Jump to user comments
tính từ
mặn
Lac salé
hồ mặn
ướp muối, muối
Poisson salé
cá muối
(thân mật) tục tĩu
Langage salé
cách nói tục tĩu
(thân mật) quá đáng
Prix un peu salé
cách nói tục tĩu
(thân mật) quá đáng
danh từ giống đực
thịt lợn muối
petit salé
món thịt lợn kho mặn
Related search result for
"salé"
Words pronounced/spelled similarly to
"salé"
:
sahel
sale
salé
salle
salol
saoul
saule
saulée
sel
sel
more...
Words contain
"salé"
:
dessalé
pré-salé
salé
salésien
Words contain
"salé"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
mặn
lạt
mẳn
nhút
dưa
dưa hành
long tu
đắt
ăn mặn
chạt
more...
Comments and discussion on the word
"salé"