Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
seesaw
/'si:sɔ:/
Jump to user comments
danh từ
  • ván bập bênh (trò chơi của trẻ em)
  • trò chơi bập bênh
    • to play [at] seesaw
      chơi bập bênh
  • động tác đẩy tới kéo lui, động tác kéo cưa, tình trạng cò cưa
tính từ
  • đẩy tới, kéo lui, cò cưa
    • seesaw motion
      chuyển động cò cưa
  • dao động, lưỡng lự, không kiên định
    • seesaw policy
      chính sách không kiên định
phó từ
  • đẩy tới, kéo lui, cò cưa
IDIOMS
  • to go seasaw
    • lắc lư, lui tới
nội động từ
  • chơi bập bênh
  • bập bênh, đẩy tới, kéo lui, cò cưa
  • lưỡng lự, dao động
Related search result for "seesaw"
Comments and discussion on the word "seesaw"