Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for siết chặt in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
18
19
20
21
22
23
24
Next >
Last
Sơn A
dán
qua lần
sít sao
phân lân
thị dục
sơ khảo
da mồi
gờ
pô-tát
táo bạo
quy định
em út
rớt dãi
quốc công tiết chế
quĩ tích
ê tô
hội kín
ruổi
qui lai
gái hóa
hổn hển
sống mũi
ríu
độc hại
đuổi
hoành cách
đông đúc
rác rưởi
hoán
tàu điện
tàu bè
hoàn cầu
rượu cồn
rượu mùi
hủ nho
tháo dạ
giải độc
sừng sực
giản chính
thăng hà
sức bền
thân nhân
giáng hạ
sắt non
quài
quái lạ
hí hoáy
ghế bố
đầy ắp
ghi chú
sà- lúp
than gầy
hấp hối
hành lang
hơi ngạt
thần chủ
bạo ngược
Năm ngựa lội sông Nam
tiện điện
Lữ Hậu
Vĩnh Chấp
Nguyên Chẩn
tịch cốc
cháo
lưu lượng
ngỏm
mãn tính
man-tô
tinh bột
Kiềm Lâu
ma-két
nghiêm mật
thường thường
lụn vụn
bom hóa học
thương tiếc
nhất đán phi thường
khí bẩm
tuấn mã
First
< Previous
18
19
20
21
22
23
24
Next >
Last