Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sinh phần in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last
ông nội
thái quá
máy sinh hàn
qua lọc
thương sinh
đình tử
trường sinh
tam sinh
dửng mỡ
lò sát sinh
phát bệnh
phát chán
gỏi sinh cầm
sinh khí
Tân Công Sinh
Mai kha
run
Trương Gia Mô
lớn
băng huyết
móc câu
Chim Việt đậu cành Nam
Cần Thơ
khẩu chao
khóa luận
tưa
khẩu ngữ
khuê các
Cam Ranh
thời
đồng sinh
tan xương
quần tụ
cái ghẻ
manh nha
nghiêm đường
nghĩa sĩ
hô hấp
phù thế
tặng thưởng
di dân
thiếu sinh quân
răm rắp
khai sanh
lông hồng
hai tiên
bố mẹ
hết lòng
Ngựa Hồ
phủ nhận
cảm
vặn
sức sống
ly tâm
rận
khí huyết
vấn đáp
phụ huynh
quản huyền
vào
đỗ quyên
Sừng ngựa hẹn quy kỳ
quay cóp
ngẫu nhĩ
tiết ước
giảng đường
suy luận
tư chất
giáng
học trò
thầm lặng
tiên đan
xuất sắc
nghiêm huấn
nhờn
ương ngạnh
giờ
xôn xao
đốt
bình đẳng
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last