Characters remaining: 500/500
Translation

sky

/skai/
Academic
Friendly

Từ "sky" trong tiếng Anh có nghĩa "trời" hoặc "bầu trời". Đây một danh từ rất phổ biến nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này:

Định nghĩa:
  1. Danh từ (noun):
    • Sky (trời, bầu trời): Không gian rộng lớn phía trên trái đất ta nhìn thấy khi nhìn lên, nơi mây, mặt trời, mặt trăng các vì sao.
dụ sử dụng:
  • Clear sky: Trời trong, không mây.

    • Today we have a clear sky, perfect for a picnic.” (Hôm nay trời trong, rất thích hợp cho một buổi ngoại.)
  • Under the open sky: Ngoài trời.

    • “We slept under the open sky.” (Chúng tôi đã ngủ dưới bầu trời mở.)
  • To laud someone to the skies: Tán dương ai lên tận mây xanh.

    • The critics lauded the movie to the skies.” (Các nhà phê bình đã tán dương bộ phim lên tận mây xanh.)
  • Under warmer skies: Ở nơi khí hậu ấm hơn.

    • “I prefer to spend winter under warmer skies.” (Tôi thích dành mùa đôngnơi khí hậu ấm hơn.)
  • If the sky falls, we shall catch larks: Một câu nói ngụ ý rằng nếu có điều không thể xảy ra, chúng ta sẽ tìm cách đối phó.

    • “He always worries about things that are unlikely to happen; it’s like saying if the sky falls, we shall catch larks.”
  • Out of a clear sky: Thình lình, không báo trước.

    • The announcement came out of a clear sky.” (Thông báo đến một cách thình lình.)
Biến thể:
  • Skies: Dạng số nhiều của "sky", thường dùng để chỉ nhiều bầu trời hoặc bầu không khí.
    • The skies were filled with stars last night.” (Bầu trời đêm qua đầy sao.)
Các từ gần giống:
  • Heavens: Một từ khác có nghĩa tương tự, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc thơ ca.
  • Atmosphere: Khi nói về không khí xung quanh Trái đất, không chỉ bầu trời còn bao gồm các khí khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Firmament: Một từ cổ hơn, chỉ bầu trời hoặc không gian.
  • Skyline: Đường chân trời, nơi bầu trời gặp mặt đất, thường dùng để chỉ hình dáng của một thành phố.
Idioms Phrased verbs:
  • Skye-high: Nghĩa rất cao, thường để chỉ giá cả hoặc điều đó quá mức.

    • The prices are sky-high these days.” (Giá cả hiện nay rất cao.)
  • To reach for the sky: Cố gắng đạt được điều đó lớn lao, tham vọng.

    • She is reaching for the sky with her career.” ( ấy đang cố gắng đạt được điều lớn lao trong sự nghiệp của mình.)
Kết luận:

Từ "sky" không chỉ đơn thuần "trời" còn mang nhiều ý nghĩa cách sử dụng đa dạng trong tiếng Anh. Bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả thời tiết cho đến các thành ngữ hay câu nói thông dụng.

danh từ
  1. trời, bầu trời
    • clear sky
      trời trong
    • under the open sky
      ngoài trời
    • to laund (praise, extol) someone to the skies
      tân ai lên tận mây xanh
  2. cõi tiên, thiêng đường
  3. khí hậu, thời tiết
    • under warmer sky (skies)
      ở (nơi) khí hậu ấm hơn
Idioms
  • if the sky fall we shall catch larks
    (xem) lark
  • out of a clear sky
    thình lình, không báo trước
ngoại động từ
  1. (thể dục,thể thao) đánh vọt lên cao (bóng crickê)
  2. treo (tranh) cao quá; treo tranh (của ai) quá cao

Comments and discussion on the word "sky"