Characters remaining: 500/500
Translation

slit

/slit/
Academic
Friendly

Từ "slit" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một danh từ một động từ, mang nhiều nghĩa khác nhau.

1. Định nghĩa cách sử dụng:

Danh từ (noun): - "Slit" có nghĩa một đường rạch, khe hở, hoặc kẻ hở. dụ: - "The curtain had a slit in it." (Bức màn một đường rạch trên đó.) - "He has slits for eyes." (Anh ta đôi mắt ti hí.)

2. Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Biến thể:
    • "Slitting" (dạng hiện tại) - chỉ hành động đang diễn ra. dụ: "He is slitting the rope." (Anh ấy đang cắt sợi dây.)
    • "Slit" (dạng quá khứ) - mô tả hành động đã xảy ra. dụ: "She slit the fruit open." ( ấy đã cắt trái cây ra.)
3. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Cut" (cắt) - có nghĩa tương tự nhưng "cut" có thể không đặc trưng cho một khe rạch cụ thể như "slit."
    • "Gash" (vết cắt sâu) - thường chỉ vết cắt lớn hơn sâu hơn so với "slit."
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Incision" (vết mổ) - thường được sử dụng trong y học hoặc phẫu thuật.
    • "Narrow opening" (mở hẹp) - có thể dùng để mô tả một khe hở.
4. Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Phrasal verb: "Slit open" - có thể được sử dụng để chỉ việc mở ra bằng cách cắt. dụ: "He slit the box open to see what was inside." (Anh ấy đã cắt mở hộp để xem bên trong .)

  • Idioms: Tuy không thành ngữ cụ thể liên quan đến "slit," nhưng có thể sử dụng trong các cụm nói về việc bị tổn thương hoặc làm tổn thương ai đó, như trong câu "to slit someone's throat," có nghĩa gây hại nghiêm trọng cho ai đó (có thể nghĩa đen hoặc nghĩa bóng).

5. Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng từ "slit," cần lưu ý ngữ cảnh để phân biệt giữa danh từ động từ.
  • "Slit" thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với "cut," thường được sử dụng trong các tình huống việc cắt hoặc rạch có thể gây ra tổn thương hoặc thiệt hại.
danh từ
  1. đường rạch, khe hở, kẻ hở
    • to have slits of eyes
      mắt ti hí
động từ slit
  1. chẻ, cắt, rọc, toạc
    • to slit sheet of metal into strips
      cắt một tấm kim loại thành những dải nhỏ
    • to threaten to slit someone's nose
      doạ đánh giập mũi ai
Idioms
  • to slit someone's weasand
    (xem) weasand

Comments and discussion on the word "slit"