Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sloth
/slouθ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự lười biếng, sự uể oải
  • sự chậm chạp, sự chậm trễ
  • (động vật học) con lười
Related words
Related search result for "sloth"
Comments and discussion on the word "sloth"