Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for small-clothes in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
lủn củn
oẻ họe
khăn gói
bảnh
bé
mủng
khuôn phép
bốt
nóp
sô gai
hàng tấm
níp
y phục
nâu sồng
nai nịt
dây phơi
am
quơ
âu phục
rộc
con mọn
gùn
sũng
cỏ
nhỏ bé
phốp
nhỏ nhoi
luôm nhuôm
mỏng
bệu rệch
sồng
lũn cũn
đẹp đẽ
lướt mướt
phô
cởi
bộ cánh
hoen
hơi hướng
nhược tiểu
chưng diện
mọn
bệ rạc
lùng thùng
hấp
nậm
kỷ
ăn diện
mốc thếch
mon men
bảnh trai
mụn
đút nút
diện
chĩnh chện
oách
mỏng manh
bê bết
quặc
cắt
em
chia sẻ
bẩn
bàn chải
rinh
ba bị
ẩm
nhịn
nhè
cào
ngất
bền
rạng
ấm
bụi
mốc
bốp
chật
sang
Thời Đại Hùng Vương
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last