Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
sprue
/spru:/
Jump to user comments
danh từ
  • (kỹ thuật) rãnh rót (để rót kim loại nấu chảy vào khuôn)
  • thỏi rãnh (thỏi kim loại đọng lại ở rãnh rót)
  • (y học) bệnh viêm ruột loét miệng ((cũng) psilosis)
Related words
Related search result for "sprue"
Comments and discussion on the word "sprue"