Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
stab
/stæb/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đâm bằng dao găm; vết thương đâm bằng dao găm, nhát đâm bằng dao găm
  • (nghĩa bóng) điều làm cho đau lòng; điều xúc phạm đến tình cảm
  • (từ lóng) sự cố gắng; sự làm thử
IDIOMS
  • a stab in the back
    • điều vu khống; sự nói xấu sau lưng
    • đòn ngầm, nhát đâm sau lưng
ngoại động từ
  • đâm (ai) bằng dao găm
  • (nghĩa bóng) làm cho đau đớn (người nào, lương tâm, tình cảm...)
  • chọc rỗ (gạch) trước khi trát vữa
nội động từ
  • đâm bằng dao găm
    • to stab at someone
      đâm ai bằng dao găm
  • nhằm đánh vào
    • to stab at someone's reputation
      nhằm làm hại thanh danh ai
  • đau nhói như dao đâm
IDIOMS
  • to stab someone in the back
    • vu khống ai; nói xấu sau lưng ai
    • đòn ngầm ai
Related words
Related search result for "stab"
Comments and discussion on the word "stab"