Characters remaining: 500/500
Translation

tec

/tek/
Academic
Friendly

Từ "tec" trong tiếng Anh một từ lóng, viết tắt của "detective", có nghĩa thám tử. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, dụ như trong các cuộc trò chuyện hoặc trong tiểu thuyết trinh thám.

Giải thích về từ "tec":
  • Loại từ: Danh từ (từ lóng)
  • Ý nghĩa: Thám tử, người điều tra, thường một nhân viên cảnh sát điều tra các vụ án hình sự.
dụ sử dụng từ "tec":
  1. Trong câu hỏi: "Have you seen the tec working on that robbery case?"

    • (Bạn đã thấy thám tử làm việc về vụ cướp đó chưa?)
  2. Trong mô tả: "The tec was very clever and solved the case quickly."

    • (Thám tử đó rất thông minh đã giải quyết vụ án một cách nhanh chóng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc nội dung không chính thức, "tec" có thể được dùng để chỉ những người điều tra không chỉ trong lực lượng cảnh sát còn trong các lĩnh vực khác như điều tra nhân.
Biến thể của từ:
  • Detective: phiên bản đầy đủ chính thức của từ "tec". "Detective" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh chính thức không chính thức.
  • Private detective: Thám tử , người điều tra các vụ án cho cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Investigator: Người điều tra, có thể không phải thám tử nhưng cũng thực hiện công việc điều tra.
  • Sleuth: Một từ lóng khác có nghĩa tương tự, thường dùng để chỉ những người điều tra, đặc biệt trong văn học trinh thám.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • On the case: Nghĩa đang điều tra hoặc làm việc về một vụ án nào đó.

    • dụ: "The tec is on the case to find the missing person." (Thám tử đang điều tra để tìm người mất tích.)
  • Follow the clues: Theo dõi các manh mối.

    • dụ: "The tec followed the clues to solve the mystery." (Thám tử đã theo dõi các manh mối để giải quyết vụ bí ẩn.)
Kết luận:

"Tec" một từ lóng thú vị hữu ích trong tiếng Anh, đặc biệt khi nói đến điều tra trinh thám.

danh từ
  1. (từ lóng) (viết tắt) của detective

Comments and discussion on the word "tec"