Từ "tec" trong tiếng Anh là một từ lóng, viết tắt của "detective", có nghĩa là thám tử. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, ví dụ như trong các cuộc trò chuyện hoặc trong tiểu thuyết trinh thám.
Giải thích về từ "tec":
Loại từ: Danh từ (từ lóng)
Ý nghĩa: Thám tử, người điều tra, thường là một nhân viên cảnh sát điều tra các vụ án hình sự.
Ví dụ sử dụng từ "tec":
Trong câu hỏi: "Have you seen the tec working on that robbery case?"
Trong mô tả: "The tec was very clever and solved the case quickly."
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể của từ:
Detective: Là phiên bản đầy đủ và chính thức của từ "tec". "Detective" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức.
Private detective: Thám tử tư, người điều tra các vụ án cho cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Investigator: Người điều tra, có thể không phải là thám tử nhưng cũng thực hiện công việc điều tra.
Sleuth: Một từ lóng khác có nghĩa tương tự, thường dùng để chỉ những người điều tra, đặc biệt là trong văn học trinh thám.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
On the case: Nghĩa là đang điều tra hoặc làm việc về một vụ án nào đó.
Follow the clues: Theo dõi các manh mối.
Kết luận:
"Tec" là một từ lóng thú vị và hữu ích trong tiếng Anh, đặc biệt khi nói đến điều tra và trinh thám.