Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for thóc khắn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
danh từ
Trần Bảo Tín
vững chắc
mộc bản
khờ khạo
nơi nơi
ngờ ngệch
Cái Khế
khả kính
tổng tấn công
hồ khẩu
mảnh khảnh
Bửu Đảo
làng nhàng
thích khẩu
lập khắc
mình mẩy
bốn phương
Đào Khản
khờ khĩnh
sảng khải
Xá Quỷ
loán
khẩu tài
gà tồ
khắc cờ
ẻo lả
cẩn
thời khắc
phổ cập
quán thông
tâm não
thương khẩu
người
tứ tung
bề thế
gần xa
hãnh tiến
phượng liễn loan nghi
Trần Quang Khải
nhạn
tấn
cơm
tợp
ma-de
ê răng
nhanh trí
giải trừ
ráo riết
ngập
hợp
ấp
sức
mê
lêu đêu
lề mề
sáng choang
năng lượng
khẩu truyền
kỹ năng
ngàm
lấm
mật thiết
khai báo
quan cách
nho nhoe
hổ khẩu
la liếm
nghễu
ngao du
thất bảo
tim
cáp
quảng cáo
tâm linh
màn
vặn
quân sự
Vương Bao tụng
mẫu
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last